Có 2 kết quả:

总的来说 zǒng de lái shuō ㄗㄨㄥˇ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄛ總的來說 zǒng de lái shuō ㄗㄨㄥˇ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) generally speaking
(2) to sum up
(3) in summary
(4) in short

Từ điển Trung-Anh

(1) generally speaking
(2) to sum up
(3) in summary
(4) in short